Có 3 kết quả:
怀古 huái gǔ ㄏㄨㄞˊ ㄍㄨˇ • 懷古 huái gǔ ㄏㄨㄞˊ ㄍㄨˇ • 踝骨 huái gǔ ㄏㄨㄞˊ ㄍㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recall the past
(2) to cherish the memory of past events
(3) to reminisce
(4) nostalgic
(2) to cherish the memory of past events
(3) to reminisce
(4) nostalgic
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recall the past
(2) to cherish the memory of past events
(3) to reminisce
(4) nostalgic
(2) to cherish the memory of past events
(3) to reminisce
(4) nostalgic
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ankle bone
(2) ankle
(2) ankle
Bình luận 0